--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âu sầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âu sầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âu sầu
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Sad, melancholy
tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy?
why is she looking so sad?
Lượt xem: 936
Từ vừa tra
+
âu sầu
:
Sad, melancholytại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy?why is she looking so sad?